Pokémon Sun và Moon có rất nhiều gương mặt Pokémon mới đầy thử thách dành cho các trainer. Thế nhưng, cũng như bao game Pokémon trước đây, các thông tin về chúng vẫn luôn là ẩn số. Trong bài viết này, chúng ta sẽ giải mã những bí ẩn đó.
Nếu từng đánh vật không biết làm sao tiến hóa Charjabug thành Vikavolt, thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Danh sách được tổng hợp bên dưới sẽ hướng dẫn các bạn cách tiến hóa hầu hết các Pokémon mới trong Pokémon Sun và Moon như thế nào.
Nhằm tiện tra cứu, các bạn có thể dùng tổ hợp phím Ctrl + F với các trình duyệt web trên máy tính. Hoặc sử dụng chức năng tìm kiếm trang web trong các trình duyệt trên điện thoại và nhập vào khung tìm kiếm tên của Pokémon cần thông tin.
Tiến hóa Rowlet thành Dartrix và Decidueye
Pokémon Rowlet là Pokémon starter, tức người chơi có thể chọn ngay từ đầu trò chơi, thuộc Grass. Nó tiến hóa thành dạng thứ hai thành Dartrix ở cấp 17. Sau đó lại tiến hóa thành hình dạng cuối cùng Decidueye ở cấp 34.
Tiến hóa Litten thành Torracat và Incineroar
Cũng như các Pokémon starter khác, Litten thuộc Fire, tiến hóa thành Torracat ở cấp 17. Nó phát triển thành hình dạng khổng lồ Incineroar ở cấp 34.
Tiến hóa Popplio thành Brionne và Primarina
Popplio thuộc Water, tiến hóa thành Brionne ở cấp 17, và cũng như các Pokémon starter khác, nó phát triển dạng cuối cùng Primarina ở cấp 34.
Tiến hóa Rockruff thành Lycanroc – Midday hoặc Midnight
Chú chó đá Rockruff này có thể tiến hóa thành một trong hai tùy vào phiên bản Sun hay Moon mà bạn chơi. Trong Pokémon Sun, nó sẽ tiến hóa vào ban ngày ở cấp độ 25 thành dạng Midday của Lycanroc. Trong Pokémon Moon, nó cũng tiến hóa ở cấp độ 25 nhưng vào ban đêm, thành dạng Midnight của Lycanroc. Cả hai đều là Pokémon dành riêng độc quyền.
Tiến hóa Yungoos thành Gumshoos
Gương mặt mới Yungoos có hình dạng như đang giận dữ, nhưng lại thăng cấp khá đơn giản và sớm. Chỉ cần lên cấp 20 là nó sẽ tiến hóa thành Gumshoos.
Tiến hóa Pikipek thành Trumbeeak và Toucannon
Pikipek ban đầu game có vẻ khá "bèo" nhưng càng về sau càng bá đạo. Nó thuộc nhóm Flying. Nó tiến hóa thành Trumbreak ở cấp 14 và khi đến cấp 28 lại thành Toucannon.
Tiến hóa Grubbin thành Charjabug và Vikavolt
Grubbin cũng khá "bèo" ở đầu game. Nó tiến hóa thành Charjabug ở cấp 20, nhưng chỉ tiến hóa thành dạng cuối Vikavolt khi và chỉ khi bạn thăng cấp ở Vast Poni Canyon. Gubbin, Charjabug và Vikavolt thuộc nhóm Bug.
Tiến hóa Cutiefly thành Ribombee
Pokémon Cutiefly có hình dáng con bọ nhỏ, và thuộc nhóm Fairy. Nó tiến hóa thành Ribombee ở cấp 25.
Tiến hóa Salandit thành Salazzle
Salandit là một trường hợp thú vị về Pokémon. Nó thuộc nhóm Fire và Poison và chỉ có con Salandit cái mới có thể tiến hóa thành Salazzle ở cấp 33. Còn con đực mãi mãi chỉ có thể làm Salandit.
Tiến hóa Stufful thành Bewear
Stufful có hình dạng như một chú gấu con dễ thương. Nó tiến hóa thành Bewear ở cấp 27, cũng dễ thương không kém mà còn nguy hiểm hơn nhiều so với ban đầu.
Tiến hóa Wimpod thành Golisopod
Wimpod trông khá... xàm. Nó lai giữa nhóm Water và Bug, cũng như có bản chất nhát cáy. Wimpod tiến hóa ở cấp 30 thành Golisopod khá là bá đạo.
Tiến hóa Bounsweet thành Steenee và Tsareena
Bounsweet sẽ tiến hóa thành Steenee khi đạt cấp 18. Để tiến hóa thành Tsareena bạn phải dạy nó cách sử dụng đôi chân vừa nguy hiểm vừa sắc bén, đó là biết sử dụng chiêu Stomp. Bình thường Steenee sẽ học được Stomp ở cấp 29.
Tiến hóa Mudbray thành Mudsdale
Mudbray có hình dáng như con... lừa. Nó sẽ tiến hóa thành Mudsdale lộng lẫy ở cấp 30.
Tiến hóa Fomantis thành Lurantis
Fomantis thuộc nhóm Grass và sẽ tiến hóa thành Lurantis mang hình dạng như người vào ban ngày ở cấp độ 34 hoặc cao hơn.
Tiến hóa Sandygast thành Palossand
Với hình dạng như lâu đài cát, Sandygast thuộc nhóm Ghost là một "bông hoa nở muộn". Khi lên cấp 42, nó sẽ tiến hóa thành Palossand trông sợ hơn và cũng ấn tượng hơn.
Tiến hóa Morelull thành Shiinotic
Pokémon thuộc nhóm Grass và Fairy này gợi nhớ đến những cây nấm. Nó tiến hóa thành Shiinotic từ cấp 24 trở lên.
Tiến hóa Crabrwaler thành Crabominable
Crabrwaler thuộc nhóm Fighting. Nó thường được bắt gặp đang "bảo vệ" những quả berry. Nếu bạn muốn tiến hóa nó thành Crabominable trông đáng sợ hơn, hãy nhớ luyện cấp cho nó ở khu vực Mount Lanakila nhé.
Tiến hóa Type: Null thành Silvally
Type: Null khá là độc đáo. Và đây là Pokémon mà bạn chỉ có cơ hội gặp nó về sau trong game. Khi gặp nó, bạn phải làm cho nó vui bằng cách đánh nhau với nó, vui chơi với nó, cho nó ăn, nuông chiêu nó bằng cách vuốt ve nó v.v... Một khi cảm thấy đủ vui, nó sẽ tiến hóa khi thăng cấp.
Tiến hóa Jangmo-o thành Hakamo-o và Kommo-o
Mặc dù cái tên của nó khiến bạn liên tưởng đến sự phức tạp và phương pháp hầm bà lằng để tiến hóa, nhưng Jangmo-o chỉ đơn giản tiến hóa thành Hakamo-o ở cấp 34. Và việc tiến hóa thành Kommo-o cũng đơn giản như vậy ở cấp 45.
Tiến hóa Alolan Ratatta thành Alolan Raticate
Alolan Ratatta tiến hóa thành Alolan Raticate ở cấp 20. Bạn chỉ cần liên tục dùng nó để chiến đấu là nó sẽ lên cấp và tiến hóa như bình thường.
Tiến hóa Pichu thành Pikachu và Alolan Raichu
Dòng Pokémon mang tính biểu tượng của trò chơi có một hình dạng Alolan mới trong Pokémon Sun và Moon ở giai đoạn tiến hóa cuối cùng. Pichu là dễ bắt nhất. Nó chỉ tiến hóa thành Pikachu khi có chỉ số Happiness tối đa. Bạn có thể tăng chỉ số này bằng việc cho Pichu ăn và chăm sóc nó. Một khi đã có Pikachu, chỉ cần dùng Thunder Stone để có Alolan Raichu.
Tiến hóa Alolan Sandshrew thành Alolan Sandslash
Alolan Sandshrew và Sandslash đều là Pokémon mới thuộc nhóm Ice và nó chỉ có trên Pokémon Moon. Để tiến hóa thành Sandslash, chỉ cần dùng Ice Stone với Alolan Sandshrew.
Tiến hóa Alolan Vulpix thành Alolan Ninetales
Alolan Vulpix và Ninetales cũng là Pokémon mới thuộc nhóm Ice và chỉ có trên Pokemon Sun. Để tiến hóa thành Ninetales oai phong lẫm liệt, chỉ cần dùng Ice Stone với Alolan Vulpix.
Tiến hóa Alolan Meowth thành Alolan Persian
Alolan Meowth có thể tiến hóa thành Alolan Persian chỉ đơn giản bằng cách giữ cho nó vui vẻ. Làm tăng tối đa chỉ số Happiness bằng cách cho nó ăn, thắng trong trận đấu, nuông chiều nó bằng cách vuốt ve và chải chuốt cho nó. Khi chỉ số Happiness tăng lên tối đa, Meowth sẽ tiến hóa thành Persian khi thăng cấp.
Tiến hóa Alolan Geodude thành Alolan Graveler và Alolan Golem
Alolan Geodude sẽ tiến hóa thành Graveler với "bộ lông" ấn tượng ở cấp 25. Nếu bạn muốn có Alolan Golemm, bạn sẽ phải trade Graveler. Khi đó nó sẽ tiến hóa.
Tiến hóa Alolan Grimer thành Alolan Muk
Pokémon Alolan Grimer có màu xanh lá sậm sẽ tiến hóa thành Alolan Muk "bảy sắc cầu vồng" ở cấp 38.
Tiến hóa Exeggcute thành Alolan Exeggutor
Alolan Exeggutor có cái cổ rất ư là kỳ quái. Bạn có thể dùng Leaf Stone với Exeggcute để tiến hóa nó thành Alolan.
Tiến hóa Alolan Diglett thành Alolan Dugtrio
Alolan Diglett và Alolan Dugtrio nói thật, trông cứ như đang bị bón và đội bộ tóc giả lên đầu vậy. Alolan Diglett có thể tìm thấy khá dễ dàng ở nhiều địa điểm. Nó sẽ tiến hóa thành Dugtrio ở cấp 26.
Tiến hóa Cubone thành Alolan Marowak
Cubone quen thuộc cũ có thể tiến hóa thành Alolan Marowak ở cấp 28 hoặc cao hơn. Tuy nhiên, cần bảo đảm bạn thăng cấp nó vào thời gian ban đêm trong game. Có nghĩa là ban đêm theo thời gian thật cho người chơi Pokémon Sun và bất kỳ thời gian nào ban ngày trong Pokémon Moon. Hai phiên bản này có thời gian chênh lệch 12 tiếng, nên Moon lúc nào cũng đi sớm 12 tiếng.
Hy vọng bài viết giúp các bạn thu thập được nhiều Pokémon tiến hóa trong phiên bản Sun và Moon. Một số Pokémon mới không được đề cập trong bài để tránh việc tiết lộ nội dung trò chơi làm ảnh hưởng đến trải nghiệm. Chúc các trainer bắt Pokémon vui vẻ! :)