Mới đây, trong bản cập nhật LMHT 14.3, Riot Games sẽ chính thức điều chỉnh sức mạnh của một số trang bị, tăng thêm sức chống chịu cho các tướng chủ lực AP, ra mắt dòng trang phục mới Thiên Cung Thần Long và quan trọng nhất là đem chế độ URF trở lại để anh em game thủ chơi Tết Nguyên Đán Giáp Thìn 2024.
Aurelion Sol
Kỹ năng Q - Hơi Thở Hỏa Tinh
Kỹ năng W - Thượng Long Cảnh Giới
Kỹ năng E - Hố Đen Kỳ Bí
Nidalee
Chỉ Số Cơ Bản
Kháng Phép Theo Cấp: 1,3 => 1,45
Kỹ năng E - Sức Mạnh Hoang Dã
Hồi Máu Tối Thiểu: 35/50/65/80/95 (+27,5% AP) => 50/75/100/125/150 (+35% AP) (Lưu ý: mức hồi máu tối đa vẫn gấp đôi mức tối thiểu)
Tốc Độ Đánh Cộng Thêm: 20/30/40/50/60% => 30/40/50/60/70%
Pyke
Chỉ Số Cơ Bản
Giáp Cơ Bản: 45 => 47
Kỹ năng Q - Đâm Thấu Xương
Sát thương: 100/150/200/250/300 (+60% AD cộng thêm) => 100/150/200/250/300 (+75% AD cộng thêm)
Năng Lượng Tiêu Hao: 74/78/82/86/90 => 70/75/80/85/90
Kỹ năng W - Lặn Mất Tăm
Tốc Độ Di Chuyển cộng thêm: 40% (+1,5% mỗi 1 Sát Lực) => 45% (+2% mỗi 1 Sát Lực)
Kỹ năng E - Dòng Nước Ma Quái
Sát thương: 105/145/185/225/265 (+100% AD cộng thêm) => 100/150/200/250/300 (+100% AD cộng thêm)
Shaco
Chỉ Số Cơ Bản
Hồi Năng Lượng Tăng Mỗi Cấp: 0,45 => 0,35
Kỹ năng W - Hộp Hề Ma Quái
Năng Lượng Tiêu Hao: 70 ở mọi cấp => 70/65/60/55/50
Sát Thương Cộng Thêm Lên Quái: 10/20/30/40/50 => 20/35/50/65/80
Chống Sâu Bọ: Hộp Hề của Shaco không còn bị Sâu tiêu diệt trong 1 đòn.
Kỹ năng E - Dao Độc
Năng Lượng Tiêu Hao: 65 => 75
Kỹ năng R - Phân Thân
BÙM: Phân thân của Shaco giờ sẽ tạo ra một vụ nổ màu cam khi trở về Shaco hoặc khi dịch chuyển vì bất kỳ lý do gì.
Thời Gian Phân Thân: Thời gian còn lại của phân thân Shaco giờ sẽ được hiển thị trên HUD.
Sửa Lỗi: Phân thân của Shaco không còn bị mất mục tiêu tấn công thường khi thi triển phép.
Shyvana
Kỹ năng Q - Song Long Thủ
Sát Thương Cộng Thêm Đòn Đánh Cường Hóa: 100% AD (+35% AP) => 100% AD (+50% AP)
Tốc Độ Đánh Cộng Thêm: 40/45/50/55/60% => 50/55/60/65/70%
Kỹ năng W - Rực Cháy
Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 30/35/40/45/50% (+0,8% AP) => 30/35/40/45/50% (+0,12% AP)
Taliyah
Kỹ năng Q - Phi Thạch
Sát thương: 50/70/90/110/130 (+50% AP) => 60/78/96/114/132 (+50% AP)
Kỹ năng E - Tấm Thảm Bất Ổn
Hồi chiêu: 16/15,5/15/14,5/14 giây => 14 giây ở mọi cấp
Teemo
Kỹ năng Q - Phi Tiêu Mù
Điều chỉnh chất lượng trải nghiệm: Mù từ Q của Teemo giờ sẽ lập tức áp dụng lên mục tiêu bị trúng Q, ngăn Teemo nhận sát thương từ đòn đánh thường sau khi hiệu ứng mù đã được áp dụng. Thời gian duy trì Mù giờ cũng sẽ nhất quán với thời gian hiển thị phía trên thanh máu của mục tiêu.
Twitch
Kỹ năng E - Nhiễm Khuẩn
Điều chỉnh chất lượng trải nghiệm: Nếu Twitch sử dụng E cùng lúc khi độc hết tác dụng trên một kẻ địch, chúng giờ sẽ nhận sát thương dựa trên số cộng dồn độc chúng mang khi độc hết tác dụng. Thay đổi này sẽ giúp cho việc thi triển E dễ chính xác hơn.
Ngộ Không
Kỹ năng Q - Thiết Bảng Ngàn Cân
Tầm Đánh Cộng Thêm: 75/100/125/150/175 => 135/145/155/165/175
Sát Thương Vật Lý Cộng Thêm: 20/45/70/95/120 (+45% AD cộng thêm) => 20/45/70/95/120 (+55% AD cộng thêm)
Kỹ năng E - Cân Đẩu Vân
Hồi chiêu: 10/9,5/9/8,5/8 giây => 10/9,25/8,5/7,75/7 giây
Yorick
Nội Tại - Dẫn Dắt Linh Hồn
Tầm Thao Túng Quân Triệu Hồi: 2.000 => 1.600
MỚI - Trở Lại Thần Tốc: Quân triệu hồi của Yorick giờ sẽ được tăng tốc độ di chuyển khi trở về với Yorick. Lượng tốc độ di chuyển cộng thêm sẽ tùy theo khoảng cách hiện tại giữa Yorick và quân triệu hồi.
Kỹ năng Q - Tử Lễ
Hồi máu: 10 - 68 (tùy theo cấp độ), gấp đôi khi còn dưới 50% máu => 10 - 68 (tùy theo cấp độ) (+4/5/6/7/8% máu đã mất), giảm một nửa trên những mục tiêu không phải tướng
Năng Lượng Tiêu Hao: 25 => 20
Kỹ năng E - Màn Sương Than Khóc
Thời Gian Thi Triển: 0,33 => 0,25 giây
Kỹ năng R - Khúc Ca Hắc Ám
Sát Thương Cộng Thêm khi Tấn công mục tiêu của Thánh Nữ: 3/6/9% máu tối đa (tối đa 100/200/300 lên quái), 2 giây hồi chiêu => 2/2,5/3% máu tối đa (tối đa 100 lên quái), không có hồi chiêu
Zeri
Chỉ Số Cơ Bản
AD Cơ Bản: 53 >>> 56
Chiêu cuối (R) - Điện Đạt Đỉnh Điểm
Hồi chiêu: 100/85/70 => 80/75/70
Ziggs
Chỉ Số Cơ Bản
Giáp Cơ Bản: 18 => 21
Giáp Theo Cấp: 4,5 => 4,7
Kỹ năng W - Gói Chất Nổ
Hồi chiêu: 24/21/18/15/12 => 20/18/16/14/12 giây
Azir
Chỉ Số Cơ Bản
Brand
Nội Tại - Bỏng
Hệ Số Sát Thương Lên Quái: 220% => 200%
Sửa Lỗi: Bỏng không còn gây nhiều hơn 2% máu tối đa thành sát thương trong mỗi lần áp dụng hiệu ứng.
Kỹ năng Q - Vệt Lửa
Sát thương: 80/110/140/170/200 (+65% AP) => 70/100/130/160/190 (+65% AP)
Ezreal
Kỹ năng Q - Phát Bắn Thần Bí
Sát thương: 20/45/70/95/120 (+135% AD) (+15% AP) => 20/45/70/95/120 (+130% AD) (+15% AP)
Kỹ năng R - Cung Ánh Sáng
Sát thương: 350/525/700 (+120% AD cộng thêm) (+90% AP) => 325/500/675 (+100% AD cộng thêm) (+90% AP)
Karma
Kỹ năng R - Kinh Mantra
Sát thương Nội Hỏa: 35/140/245/350 (+70% AP) => 40/130/220/310 (+50% AP)
Lillia
Nội Tại - Quyền Trượng Mộng Mị
Sát Thương % Máu Tối Đa: 5% (+1,5% AP) => 5% (+1,25% AP)
Kỹ năng Q - Trượng Hoa Xoay Tròn
Sát thương: 70/90/110/130/150 (+90% AP) => 70/90/110/130/150 (+70% AP)
Rengar
Chỉ Số Cơ Bản
Máu Cơ Bản: 620 => 590
Kỹ năng Q - Tàn Ác
Sát Thương Cộng Thêm: 30/60/90/120/150 (+0/5/10/15/20% AD) => 30/60/90/120/150 (+0/3,75/7,5/11,25/15% AD)
Sát Thương Cộng Thêm Cường Hóa: 30 - 235 (tùy theo cấp độ) (+40% AD) => 30 - 235 (tùy theo cấp độ) (+30% AD)
Trundle
Chỉ Số Cơ Bản
Máu Cơ Bản: 686 => 650
Kỹ năng Q - Nhai Nuốt
Sức Mạnh Công Kích Cộng Thêm: 20/40/60/80/100 (+15/25/35/45/55% AD) => 10/30/50/70/90 (+15/25/35/45/55% AD)
Corki
Nội Tại - Rải Bom
Thời Gian Tác Dụng Hàng Tiếp Tế: 60 giây => 45 giây
Kỹ năng W - Thảm Lửa
Hồi chiêu: 20/19/18/17/16 giây => 20/18/16/14/12 giây
Năng Lượng Tiêu Hao: 100 => 80
Sát Thương Mỗi Giây: 60/90/120/150/180 (+40% AP) => 60/90/120/150/180 (+60% AP)
Kỹ năng R - Tên Lửa Định Hướng
XÓA - Điều Chỉnh Tương Tác Trang Bị: Hỏa Khuẩn không còn được tính vào nội tại của Nguyệt Đao.
Illaoi
Nội Tại - Tiên Tri Thượng Thần
Maokai
Chỉ Số Cơ Bản
Hồi Năng Lượng Cơ Bản: 7,2 => 6
Nội Tại - Ma Pháp Nhựa Cây
Hồi Máu Theo Máu Tối Đa: 4-34 (tùy theo cấp độ) (+4%-12% (tùy theo cấp độ) => 4-12,8% (tùy theo cấp độ)
Kỹ năng Q - Bụi Cây Công Kích
Hồi chiêu: 8/7,25/6,5/5,75/5 => 7/6,5/6/5,5/5 giây
Năng Lượng Tiêu Hao: 60 => 40
Kỹ năng E - Ném Chồi Non
Hồi chiêu: 14 => 16/15/14/13/12 giây
Năng Lượng Tiêu Hao: 45/55/65/75/85 => 60/65/70/75/80
Kỹ năng R - Quyền Lực Thiên Nhiên
Hồi chiêu: 120/110/100 => 130/110/90 giây
Zyra
Chỉ Số Cơ Bản
Hồi Năng Lượng Cơ bản: 13 => 7
Hồi Năng Lượng Tăng Mỗi Cấp: 0,4 => 0,8
Kỹ năng Q - Bó Gai Chết Chóc
Năng Lượng Tiêu Hao: 70 => 55
Kỹ năng W - Sum Sê
Tiến Trình Tích Trữ Hạt Giống Khi Hạ Gục Lính/Quái: 20% => 35%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Cuồng Đao Guinsoo
Búa Tiến Công
Sửa Lỗi: Sửa một lỗi khiến bùa lợi Búa Tiến Công lên lính bị mất tác dụng ngoài dự tính khi có tướng đồng minh ở gần.
Vòng Sắt Cổ Tự
Trượng Trường Sinh
Súng Hải Tặc
Kiếm Ma Youmuu
Quyền Trượng Thiên Thần / Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Vọng Âm Helia
Máy Chuyển Pha Hextech
Đai Tên Lửa Hextech
Móc Diệt Thủy Quái
Kiếm Tai Ương
Súng Lục Luden
Hỏa Khuẩn
Mãng Xà Kích
Dao Điện Statikk
Phong Thần Kiếm
Quyền Trượng Bão Tố
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
Hãy nhớ theo dõi Mọt tui để cập nhật thêm những thông tin hấp dẫn đến từ Liên Minh Huyền Thoại trong thời gian sắp tới nhé.